About 970,000 results
Open links in new tab
  1. sổ - Wiktionary, the free dictionary

    Aug 17, 2025 · Derived terms [edit] sổ đầu bài sổ đen sổ đỏ sổ gạo sổ hồng sổ sách sổ sang sổ tay sổ xanh xoá sổ show more

  2. sổ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

    Check 'sổ' translations into English. Look through examples of sổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

  3. SỔ - Translation in English - bab.la

    Translation for 'sổ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

  4. SỔ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

    Tìm tất cả các bản dịch của sổ trong Anh như purgative, ledger, notebook và nhiều bản dịch khác.

  5. KLONG - Sổ, Vở, Đồ Dùng Học Sinh & Văn Phòng Phẩm

    Sản phẩm mới Sổ kế hoạch lò xo kép Standing Planner B6 160 trang 100/76; MS: 945 SỔ KẾ HOẠCH LÒ XO KÉP STANDING PLANNER B5 160 TRANG 100/76; MS: 945 Sổ kế hoạch lò …

  6. Sổ các loại – THẾ GIỚI VĂN PHÒNG PHẨM - ĐỒ DÙNG HỌC SINH …

    Sổ bìa da Heeton 10091 khổ A7 (80x105mm) với Giấy màu vàng chống loá mỏi mắtThông tin chi tiết sản phẩm:- Kích thước: khổ A7, 80x105mm- Số...

  7. sổ‎ (Vietnamese): meaning, translation - WordSense

    notebook: …daftar‎ Vietnamese: tập‎, cuốn tập‎, vở‎, quyển vở‎, sổ tay‎ West Frisian: jeft‎ (common) Yiddish: העפֿט‎ (fem.)…

  8. sổ - VDict

    to cross, to cross out to escape to undo, to spilt to be overgrown

  9. sổ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

    "sổ" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "sổ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: book, ledger, register. Câu ví dụ: Và đây là thông hành và sổ chế độ của các cô. …

  10. Cách nộp sổ đỏ photocopy trên VNeID - VnExpress

    6 days ago · Từ hôm nay, người dân có thể nộp sổ đỏ trên VNeID cho cơ quan Nhà nước để làm sạch dữ liệu đất đai, thay vì nộp trực tiếp bản photocopy cho tổ trưởng như hai tháng qua.